Có 2 kết quả:
开裆裤 kāi dāng kù ㄎㄞ ㄉㄤ ㄎㄨˋ • 開襠褲 kāi dāng kù ㄎㄞ ㄉㄤ ㄎㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
open pants (for infants before toilet training)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
open pants (for infants before toilet training)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0